Bảng tính chi phí lắp đặt áp dụng khi:
|
Đang tính chi phí lắp đặt ..
| Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
| Hà Nội | Ba Đình | 6 | 31.625 |
| Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 83.375 |
| Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 40.250 |
| Hà Nội | Đống Đa | 4 | 23.000 |
| Hà Nội | Hà Đông | 13 | 74.750 |
| Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 11.500 |
| Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 23.000 |
| Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 34.500 |
| Hà Nội | Long Biên | 10 | 57.500 |
| Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 86.250 |
| Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 74.750 |
| Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 34.500 |
| Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 69.000 |
| Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 92.000 |
| Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
| Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 28.750 |
| Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 46.000 |
| Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 5.750 |
| Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 34.500 |
| Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 80.500 |
| Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 51.750 |
| Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 86.250 |
| Explosion-proof fluorescent lamp for derrick BAY81-QT36x 2❑❑ | |
| Bảo vệ chống cháy nổ | G II 2 G Ex d e q IIC T4 Gb; G II 2 D Ex tb IIIC T80 ° C Db IP66 |
| Giấy chứng nhận | ATEX và IECEx (đã nộp đơn); PCEC (Trung Quốc) |
| Phù hợp với các tiêu chuẩn |
EN 60079-0, EN 60079-1, EN 60079-5, EN 60079-7, EN 60079-31 IEC 60079-0, IEC 60079-1, IEC 60079-5, IEC 60079-7, IEC 60079-31 |
| Vật chất | |
| Vỏ bọc chính |
Nhôm không đồng, xử lý oxy hóa anod cho bề mặt. |
| Cả hai đầu của vách ngăn | Nhôm không có đồng, bề mặt bọc bằng bột |
| Bộ khuếch tán | Polycarbonate, truyền dẫn ánh sáng 90%, chịu ảnh hưởng 7J |
| Chấn lưu | Chấn lưu điện tử, công suất ≥ 0.95 |
| Bộ móc kẹp nối liền | Thép không gỉ |
| Đèn | |
| Đặc điểm kĩ thuật của đèn | Bóng tuýp T8 (được cung cấp kèm phụ kiện nhẹ) |
| Công suất (W) | 18W x 2, 36W x 2 |
| Công suất khẩn cấp (W) | 18W x 1, 36W x 1 |
| Điện áp định mức | 96-254V AC 50 / 60Hz |
| Mức độ bảo vệ | IP66 |
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | -40 ° C đến + 60 ° C |
| Trạm | 3 x 1,5-4mm2 (L + N + PE) |
| Các mục cáp | 1 x G3 / 4 |
| Dây cáp | Cung cấp kèm với miếng đệm và đai ốc; cáp theo yêu cầu |
| Đường kính ngoài cáp có sẵn | 10-14 (mm) |
| Dữ liệu khẩn cấp | |
| Thời gian khởi động khẩn cấp | 0.3 giây |
| Thời gian sạc | 24 giờ |
| Thời gian chiếu sáng khẩn cấp | 120 phút (180 phút) |
Bình luận sản phẩm